--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông dược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông dược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông dược
Your browser does not support the audio element.
+
Oriental medicament
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
đông dược
:
Oriental medicament
+
thỏa hiệp
:
to reach a compromise
+
magnificence
:
vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
+
bồi thường
:
To pay damages, to pay compensation forbồi thường cho gia đình người bị nạnto pay damages to the family of the casualties of the accident
+
sư trưởng
:
master, mastermind division commander